Rechnung /die; -, -en/
sự tính;
sự tính toán (Berechnung, Ausrechnung);
in der Rechnung steckt ein Fehler : trong phần tính toán có một sai sót meine Rechnung stimmte nicht : sự tiên liệu của tôi đã không đúng jmds. Rechnung geht [nicht] auf : suy nghĩ của ai đã không đúng và không đem lại kết quả như ý.
Rechnung /die; -, -en/
(o Pl ) sự tính toán (trong kinh doanh);
(Wirtsch. ) Rechnung führen : làm sổ kế toán theo dõi thu chi.
Rechnung /die; -, -en/
phiếu tính tiền;
hóa đơn;
die Rechnung bezahlen : thanh toán hóa đan-, die Rechnung [für etw.] bezahlen müssen: phải trả giá, phải chịu hậu quả (cho điều gỉ) die Rechnung ohne den Wirt machen : thất bại bởi vì không có sự đồng ý của người có liên quan [mit jmdm.] eine [alte] Rechnung begleichen : tính sổ (với ai) etw. kommt/geht auf jmds. Rechnung : điều gì được tính cho ai, đo ai trả tiền etw. auf seine Rechnung nehmen : nhận trách nhiệm về điều gì.