TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

facture

Rechnung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

facture

facture

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

facture

facture

Rechnung

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

facture

facture [faktyR] n. f. 1. Cách cấu tạo, tạo hình, tạo dáng. Ce portrait est d’une facture énergique: Bức chân dung này có cách tạo hình mạnh mê. 2. KỴ Sự chế tạo nhạc cụ.

facture

facture [faktyR] n. f. Hóa đon, đon hàng. Facture pro forma: Hóa đon báo giá, truóc khi lãnh hàng. > Prix de facture: Giá xuất xưởng, giá vốn.