TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tính

sự tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính khấu trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kể đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đếm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểm kê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự tính

 account

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

count

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự tính

Rechnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anrechnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in der Rechnung steckt ein Fehler

trong phần tính toán có một sai sót

meine Rechnung stimmte nicht

sự tiên liệu của tôi đã không đúng

jmds. Rechnung geht [nicht] auf

suy nghĩ của ai đã không đúng và không đem lại kết quả như ý.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

count

sự đếm, sự tính, kiểm kê

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechnung /die; -, -en/

sự tính; sự tính toán (Berechnung, Ausrechnung);

trong phần tính toán có một sai sót : in der Rechnung steckt ein Fehler sự tiên liệu của tôi đã không đúng : meine Rechnung stimmte nicht suy nghĩ của ai đã không đúng và không đem lại kết quả như ý. : jmds. Rechnung geht [nicht] auf

Anrechnung /die; -, -en (PI. selten)/

sự tính; toán; sự tính khấu trừ; sự tính đến; sự kể đến;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 account

sự tính