Rechnung /die; -, -en/
sự tính;
sự tính toán (Berechnung, Ausrechnung);
trong phần tính toán có một sai sót : in der Rechnung steckt ein Fehler sự tiên liệu của tôi đã không đúng : meine Rechnung stimmte nicht suy nghĩ của ai đã không đúng và không đem lại kết quả như ý. : jmds. Rechnung geht [nicht] auf
Anrechnung /die; -, -en (PI. selten)/
sự tính;
toán;
sự tính khấu trừ;
sự tính đến;
sự kể đến;