Việt
sự đếm
số đếm
xung được đếm
đếm
tính
bào xác
túi bao
nang
chỉ số sợi
số lượng
lần đếm
sự tính toán
sự tính toán đếm
tính toán
quyết toán
chi số
số hiệu
sự tính
kiểm kê
Anh
count
design
counting
count :
Đức
Anzahl
Zählimpuls
Zählung
Zählerstand
Zählschritt
Zählvorgang
Titer
gezählter Impuls
Zählereignis
Pháp
coup
compte
For if the time needed to count a thousand Swiss franc notes is ten minutes in Berne and one hour in Zürich, how can the two cities do business together?
Làm sao hai thành phố có thể giao thương khi ở Berne người ta chỉ cần mười phút để đếm một nghìn franc tiền giấy, còn ở Zürich cần tới một tiếng?
sự đếm, sự tính, kiểm kê
[EN] count
[VI] chi số
[VI] số hiệu,
tước vị ờ nước ngoái gọi là bá tước (ở Anh gọi là earl) nhưng phu nhân cùa bá tước gọi là countess) [L] diêm chính de buộc tội; yếu kiện cáo to.
sự đếm; sự tính toán đếm, tính toán; quyết toán
count, design
count, counting
count /SCIENCE,TECH/
[DE] Zählereignis
[FR] coup
count /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Zählimpuls
[DE] Zählung
[FR] compte
Zählerstand /m/TH_BỊ/
[VI] số đếm
Zählimpuls /m/TH_BỊ/
Zählschritt /m/TH_BỊ/
Zählung /f/TH_BỊ/
Zählvorgang /m/TH_BỊ/
Titer /m/KT_DỆT/
[VI] chỉ số sợi
gezählter Impuls /m/TH_BỊ/
[VI] xung được đếm
Anzahl /f/T_BỊ/
[VI] số đếm, số lượng
o sự tính, sự đếm; số đếm
o tính, đếm
§ count in: tính cả, gộp cả vào
§ count out : tính riêng, không tính vào
Count
[DE] Anzahl
[EN] Count
[VI] bào xác, túi bao, nang
v. to speak or add numbers
sự đếm, đếm, tính