TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

count

sự đếm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số đếm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung được đếm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đếm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bào xác

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

túi bao

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nang

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chỉ số sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lần đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tính toán  đếm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quyết toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chi số

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

số hiệu

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sự tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểm kê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

count

count

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 design

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
count :

count :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

count

Anzahl

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Zählimpuls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zählung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zählerstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zählschritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zählvorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Titer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gezählter Impuls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zählereignis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

count

coup

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For if the time needed to count a thousand Swiss franc notes is ten minutes in Berne and one hour in Zürich, how can the two cities do business together?

Làm sao hai thành phố có thể giao thương khi ở Berne người ta chỉ cần mười phút để đếm một nghìn franc tiền giấy, còn ở Zürich cần tới một tiếng?

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

count

sự đếm, sự tính, kiểm kê

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anzahl

[EN] count

[VI] chi số

Anzahl

[EN] count

[VI] số hiệu,

Từ điển pháp luật Anh-Việt

count :

tước vị ờ nước ngoái gọi là bá tước (ở Anh gọi là earl) nhưng phu nhân cùa bá tước gọi là countess) [L] diêm chính de buộc tội; yếu kiện cáo to.

Từ điển toán học Anh-Việt

count

sự đếm; sự tính toán  đếm, tính toán; quyết toán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

count

lần đếm

count

số đếm

count

sự đếm

count, design

sự tính toán

count, counting

xung được đếm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

count /SCIENCE,TECH/

[DE] Zählereignis

[EN] count

[FR] coup

count /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zählimpuls

[EN] count

[FR] coup

count /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zählung

[EN] count

[FR] compte

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zählerstand /m/TH_BỊ/

[EN] count

[VI] số đếm

Zählimpuls /m/TH_BỊ/

[EN] count

[VI] số đếm

Zählschritt /m/TH_BỊ/

[EN] count

[VI] số đếm

Zählung /f/TH_BỊ/

[EN] count

[VI] số đếm

Zählvorgang /m/TH_BỊ/

[EN] count

[VI] số đếm

Titer /m/KT_DỆT/

[EN] count

[VI] chỉ số sợi

gezählter Impuls /m/TH_BỊ/

[EN] count

[VI] xung được đếm

Anzahl /f/T_BỊ/

[EN] count

[VI] số đếm, số lượng

Tự điển Dầu Khí

count

  • danh từ

    o   sự tính, sự đếm; số đếm

  • động từ

    o   tính, đếm

    §   count in: tính cả, gộp cả vào

    §   count out : tính riêng, không tính vào

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    count

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Count

    [DE] Anzahl

    [EN] Count

    [VI] bào xác, túi bao, nang

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    count

    count

    v. to speak or add numbers

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    count

    sự đếm, đếm, tính