Việt
sự đếm
số đếm
sự liệt kê
số đo đếm
kiểm kê
tổng ké
tổng cộng
tính toán
kiểm
tính
tổng số
điểm số
kiểm kê .
sự thống kê
sự tính toán
sự kiểm
Anh
count
enumeration
metering
Đức
Zählung
Pháp
compte
Zählung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Zählung
[EN] count
[FR] compte
Zählung /die; -, -en/
sự đếm;
sự thống kê; sự tính toán; sự kiểm;
Zählung /f =, -en/
1. [sự] kiểm kê, tổng ké, tổng cộng, tính toán, kiểm, tính, tổng số, điểm số; 2. [sự] kiểm kê (dân số).
Zählung /f/TH_BỊ/
[VI] số đếm
Zählung /f/TOÁN/
[EN] enumeration
[VI] sự đếm, sự liệt kê
Zählung /f/V_THÔNG/
[EN] metering
[VI] số đo đếm (điện thoại)