TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số đếm

số đếm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

số đếm

count

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 count

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

số đếm

Zählerstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zählimpuls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zählschritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zählung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zählvorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zählnummer 1.XXXX.XX (Stellen 4 und 5)

Số đếm 1.XXXX.XX (vị trí 4 và 5)

Die Zählnummer legt innerhalb der Sortenklasse einen ganz bestimmten Werkstoff genau definierter Zusammensetzung fest (ohne Systematik).

Số đếm xác định thành phần hóa học đã quy định chính xác của một vật liệu nhất định trong các thể loại (không theo hệ phân loại).

Zur Erweiterung der Information und zur Apparatekennzeichnung und -nummerierung werden Kennbuchstaben (wenn erforderlich mit nachgestellter Zählnummer) verwendet.

Ký tự đặc trưng được sử dụng để bổ sung thông tin và để ký hiệu, đánh số cho thiết bị, phụ kiện (khi cần thiết với các số đếm thứ tự đặt phía sau ký tự).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

count

số đếm

 count

số đếm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zählerstand /m/TH_BỊ/

[EN] count

[VI] số đếm

Zählimpuls /m/TH_BỊ/

[EN] count

[VI] số đếm

Zählschritt /m/TH_BỊ/

[EN] count

[VI] số đếm

Zählung /f/TH_BỊ/

[EN] count

[VI] số đếm

Zählvorgang /m/TH_BỊ/

[EN] count

[VI] số đếm

Anzahl /f/T_BỊ/

[EN] count

[VI] số đếm, số lượng