Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
count
số đếm
count
số đếm
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Zählerstand /m/TH_BỊ/
[EN] count
[VI] số đếm
Zählimpuls /m/TH_BỊ/
[EN] count
[VI] số đếm
Zählschritt /m/TH_BỊ/
[EN] count
[VI] số đếm
Zählung /f/TH_BỊ/
[EN] count
[VI] số đếm
Zählvorgang /m/TH_BỊ/
[EN] count
[VI] số đếm
Anzahl /f/T_BỊ/
[EN] count
[VI] số đếm, số lượng