Anzahl /die; -/
sô' lượng;
con sô' (Zahl, Menge);
eine unbedeutende Anzahl : một con số không đáng kể eine ganze Anzahl von Kindern kam uns entgegen : một đám 237 Anzeigetafel đông trẻ em chạy về hướng chúng tôi eine Anzahl leer stehender Häuser : một số lớn những căn nhà đang bỗ hoang.
Anzahl /die; -/
tổng sô' ;
toàn bộ (Gesamtzahl);