TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anzahl

số lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào xác

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

túi bao

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nang

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chi số

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

số hiệu

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

số đếm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô' lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anzahl

Count

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

number

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

number of stages

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

anzahl

Anzahl

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Extraktionseinheiten

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Zahl

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Menge

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Quantität

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

anzahl

nombre

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

quantité

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine unbedeutende Anzahl

một con số không đáng kể

eine ganze Anzahl von Kindern kam uns entgegen

một đám 237 Anzeigetafel đông trẻ em chạy về hướng chúng tôi

eine Anzahl leer stehender Häuser

một số lớn những căn nhà đang bỗ hoang.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Anzahl,Zahl

nombre

Anzahl, Zahl

Anzahl,Menge,Quantität

quantité

Anzahl, Menge, Quantität

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Extraktionseinheiten,Anzahl

number of stages

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anzahl /die; -/

sô' lượng; con sô' (Zahl, Menge);

eine unbedeutende Anzahl : một con số không đáng kể eine ganze Anzahl von Kindern kam uns entgegen : một đám 237 Anzeigetafel đông trẻ em chạy về hướng chúng tôi eine Anzahl leer stehender Häuser : một số lớn những căn nhà đang bỗ hoang.

Anzahl /die; -/

tổng sô' ; toàn bộ (Gesamtzahl);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anzahl /f =/

số lượng, con só;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anzahl /f/T_BỊ/

[EN] count

[VI] số đếm, số lượng

Anzahl /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] rate

[VI] suất, mức

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anzahl

[EN] count

[VI] chi số

Anzahl

[EN] count

[VI] số hiệu,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anzahl

number

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anzahl

[DE] Anzahl

[EN] Count

[VI] bào xác, túi bao, nang