TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng sô

tổng sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trị sổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tổng sô dự định

khoán tiền dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng sô dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoán bồi thường chung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tổng sô

Fazit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Höchstbetrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gesamtsumme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Betrag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tổng sô dự định

Pauschale

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Fazit ziehen (aus D)

tổng két, làm tổng kết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fazit /n -s, -e u-s/

tổng sô; das Fazit ziehen (aus D) tổng két, làm tổng kết.

Höchstbetrag /m -(e)s, -träge/

tổng sô; -

Gesamtsumme /f =, -n/

tổng sô;

Betrag /m -(e)s, -trä/

1. tổng sô, giá, giá trị, tổng két; 2. (toán) đại lượng, trị sổ.

Pauschale /n -s, -líen/

1. khoán tiền dự định, tổng sô dự định; 2. tổng sô; 3. khoán bồi thường chung.