Việt
tổng sô
tổng số
kết luận
kết quả
Đức
Fazit
das Fazit aus etw. ziehen
rút ra kết luận, thu thập kết quả từ cái gì.
das Fazit ziehen (aus D)
tổng két, làm tổng kết.
Fazit /[’fa:tsit], das; -s, -s/
(veraltet) tổng số;
kết luận; kết quả (Schlussfolgerung, Resümee);
das Fazit aus etw. ziehen : rút ra kết luận, thu thập kết quả từ cái gì.
Fazit /n -s, -e u-s/
tổng sô; das Fazit ziehen (aus D) tổng két, làm tổng kết.