Việt
khoán tiền dự định
tổng sô dự định
tổng sô
khoán bồi thường chung.
das
Đức
Pauschale
-s, ...lien
tổng số tiền, khoản tiền chung, số tiền trọn gói, số tiền trả gọn một lúc.
Pauschale /die; -, -n, veraltet/
das;
-s, ...lien : tổng số tiền, khoản tiền chung, số tiền trọn gói, số tiền trả gọn một lúc.
Pauschale /n -s, -líen/
1. khoán tiền dự định, tổng sô dự định; 2. tổng sô; 3. khoán bồi thường chung.