Việt
Tổng cộng
lượng
số lượng
tổng sô
Anh
total
total amount
amount
grand total
Đức
Gesamtsumme
Endsumme
Pháp
Total
total majeur
Endsumme,Gesamtsumme /IT-TECH/
[DE] Endsumme; Gesamtsumme
[EN] grand total
[FR] total majeur
Gesamtsumme /f =, -n/
tổng sô;
Gesamtsumme /f/TOÁN/
[EN] amount
[VI] lượng, số lượng
[DE] Gesamtsumme
[EN] total, total amount
[FR] Total
[VI] Tổng cộng