total
['toutl]
tính từ o tổng cộng, toàn bộ
o hoàn toàn
danh từ o tổng số, toàn bộ
ngoại động từ o cộng, cộng lại
o lên tới, tổng số lên tới
§ total alkalinity : tổng độ kiềm
§ total calculated volume : tổng thể tích tính được
§ total calendar allowable : tổng mức được phép theo lịch
§ total curvature : tổng độ cong
§ total departure : tổng độ lệch
§ total depth : tổng độ sâu
§ total dynamic head : tổng áp động lực
§ total formation volume factor : hệ số tổng thể tích vỉa
§ total gas-oil ratio : tổng tỷ số khí-dầu
§ total hardness : tổng độ cứng
§ total head : cột áp toàn phần
§ total intensity : cường độ tổng
§ total lift : tổng độ nâng
§ total observed volume : tổng thể tích quan sát
§ total porosity : tổng độ rỗng