TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toàn phần

toàn phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn thể

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tổng cộng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đầy // hoàn toàn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đầy đủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toàn bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

toàn phần

full

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 overall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gross

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

total

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

toàn phần

Voll-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesamtheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für den Vollwinkel (360°) gilt

Cho góc toàn phần (360°) thì:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vollbremsung.

Phanh toàn phần.

Totalreflexion.

Phản xạ toàn phần.

Vollbremsung (Bild 3).

Phanh toàn phần (Hình 3).

Volllastkennlinien.

Đường đặc tính tải toàn phần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesamtheit /die; -/

toàn bộ; toàn thể; tất cả; toàn phần; tổng thể; tổng hợp (alle zusammen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Voll- /pref/M_TÍNH, ĐIỆN, VT_THUỶ/

[EN] full

[VI] đầy đủ, toàn phần

Từ điển toán học Anh-Việt

total

toàn phần, tổng cộng

full

toàn thể, toàn phần, đầy // hoàn toàn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gross

thô, toàn phần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overall /điện lạnh/

toàn phần