heraufkommen /(st. V.; ist)/
lên trên;
lên đến;
lên tới;
trèo lên;
leo lên;
mẹ tôi leo lèn cấu thang. : meine Mutter kam die Treppe herauf
betragen /(st. V.; hat)/
tổng cộng là;
cả thảy là;
lên tới;
lén đến;
đạt tới (aus- : machen);
khoản thiệt hại lên đến 900 Euro : der Schaden beträgt 900 Euro khoảng cách là 20 km. : die Entfernung beträgt 20 Kilometer