TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heraufkommen

lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trèo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp tiến đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

heraufkommen

heraufkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meine Mutter kam die Treppe herauf

mẹ tôi leo lèn cấu thang.

die Sonne kommt herauf

mặt trời đang mọc.

ein Unwetter kommt herauf

một can bão sắp kéo đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraufkommen /(st. V.; ist)/

lên trên; lên đến; lên tới; trèo lên; leo lên;

meine Mutter kam die Treppe herauf : mẹ tôi leo lèn cấu thang.

heraufkommen /(st. V.; ist)/

(mặt trời, mặt trăng) mọc lên; hiện lên;

die Sonne kommt herauf : mặt trời đang mọc.

heraufkommen /(st. V.; ist)/

sắp xảy ra; sắp xuất hiện; sắp tiến đến;

ein Unwetter kommt herauf : một can bão sắp kéo đến.