heraufkommen /(st. V.; ist)/
(mặt trời, mặt trăng) mọc lên;
hiện lên;
mặt trời đang mọc. : die Sonne kommt herauf
blitzen /(sw. V.; hat)/
hiện lên;
nổi rõ;
sự phẫn nộ lóe lèn trong mắt nàng. : Zorn blitzte aus ihren Augen
abzeichnen /(sw. V.; hat)/
phản ánh;
hiện lên;
biểu lộ (sich widerspiegeln);
một nỗi kinh hoàng hiện lên trên gương mặt hán. : in seinem Gesicht zeichnete sich ein Erschrecken ab