TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiện lên

hiện lên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản ánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hiện lên

sichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erscheinen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auftreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Erscheinung treten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heraufkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sonne kommt herauf

mặt trời đang mọc.

Zorn blitzte aus ihren Augen

sự phẫn nộ lóe lèn trong mắt nàng.

in seinem Gesicht zeichnete sich ein Erschrecken ab

một nỗi kinh hoàng hiện lên trên gương mặt hán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraufkommen /(st. V.; ist)/

(mặt trời, mặt trăng) mọc lên; hiện lên;

mặt trời đang mọc. : die Sonne kommt herauf

blitzen /(sw. V.; hat)/

hiện lên; nổi rõ;

sự phẫn nộ lóe lèn trong mắt nàng. : Zorn blitzte aus ihren Augen

abzeichnen /(sw. V.; hat)/

phản ánh; hiện lên; biểu lộ (sich widerspiegeln);

một nỗi kinh hoàng hiện lên trên gương mặt hán. : in seinem Gesicht zeichnete sich ein Erschrecken ab

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiện lên

sichten vt, erscheinen vi, auftreten vi, in Erscheinung treten