zurückspiegeln /vt/
phản chiéu, phản xạ, phản ánh; zurück
widerspiegeln /vt/
1. phản chiếu, phản xạ, phản ánh; (về âm) vang lại, dội lại; 2. (nghĩa bóng) phản ánh, phẩn ảnh, biểu hiện, thể hiện, tái tạo;
abspiegeln /vt/
phản ánh, phản ảnh, thể hiên, biểu hiện;
Abspiegelung /f =, -en/
sự] phản chiếu, phản xạ, phản ánh, phản ảnh.
Ruckprall /m -{e)s/
1. [sự] nhảy lui; 2. (nghĩa bóng) [sự] phản chiếu, phản ánh, phản ảnh; Ruck
~ sitzspiegelung /f =, -en/
sự] phản chiéu, phản xạ, phản ánh, ánh xạ; -
Widerspiegelung /f =, -en/
1. [sự] phân chiếu, hắt ánh sáng; [sự] vang lại, dội lại; 2. (nghĩa bóng) [sự] phản ánh, phân ảnh.
ausdriicken /vt/
1. ép, vắt, bóp; 2. dập, tắt (thuốc lá); 3. bày tỏ, biểu hiện, biểu lộ, thể hiện, phản ánh;
Bild /n -(e)s, -/
1. [bức] tranh, vẽ, chân dung, ảnh, hình; ein - uon einen Mädchen ngưỏi con gái đẹp; 2. sự phản chiếu, phản ánh; 3. (sân khấu) cảnh; 4. hình tượng, điển hình, lối diễn đạt bóng bẩy (nhiều hình ảnh); 5. das -der Tỵpe (in) hình ảnh nổi (trên khuôn in).