Việt
phản chiếu
phản xạ
phản ánh
phẩn ảnh
biểu hiện
thể hiện
tái tạo
Đức
widerspiegeln
widerspiegeln /vt/
1. phản chiếu, phản xạ, phản ánh; (về âm) vang lại, dội lại; 2. (nghĩa bóng) phản ánh, phẩn ảnh, biểu hiện, thể hiện, tái tạo;