TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reflektieren

phản xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố giành được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có chiếm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫm nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy xét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

reflektieren

reflect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reflektieren

reflektieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

bedenken

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

reflektieren

réfléchir

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vorausfahrende Fahrzeuge reflektieren die ausgestrahlten Radarimpulse (77 Ghz).

Xe chạy trước phản xạ xung radar được phát ra (77 GHz).

Da diese Zusätze das einfallende Licht reflektieren, entsteht ein metallischer Effekt an der Oberfläche.

Vì những chất phụ này phản chiếu ánh sáng nên tạo hiệu ứng kim loại trên bề mặt.

In bestimmten Frequenzbereichen reflektieren jedoch leitende Schichten der Erdatmosphäre in 50 bis 300 km Höhe die Raumwellen zurück zur Erdoberfläche.

Tuy nhiên, những lớp dẫn điện trong bầu khí quyển ở độ cao từ 50 km đến 300 km làm phản xạ trở lại mặt đất sóng điện từ ở những dải tần số nhất định.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

bedenken,reflektieren

réfléchir

bedenken, reflektieren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reflektieren /I vt (vật lí) phản xạ, phản chiếu/

1. (auf A) hi vọng, trông mong, cố giành được, cô đạt được, có chiếm được; 2. (über A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reflektieren /vt/Q_HỌC/

[EN] reflect

[VI] phản xạ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reflektieren

reflect