TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

réfléchir

bedenken

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

reflektieren

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

réfléchir

réfléchir

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Miroir qui réfléchit une image

Gưong phản chiếu một hình ảnh. >

Son image se réfléchissait sur l’eau

Hình nó dã dưọc mặt nưóc phản chiếu.

Réfléchir avant de parler

Suy nghĩ trưóc khi nói.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

réfléchir

réfléchir

bedenken, reflektieren

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réfléchir

réfléchir [RefleJÏR] V. [2] 1. V. tr. Phản chiếu, phản xạ, dội lại. Miroir qui réfléchit une image: Gưong phản chiếu một hình ảnh. > V. pron. Được phản chiếu. Son image se réfléchissait sur l’eau: Hình nó dã dưọc mặt nưóc phản chiếu. 2. V. intr. Suy nghĩ chín chắn, ngẫm nghĩ. Réfléchir avant de parler: Suy nghĩ trưóc khi nói. > V. tr. indir. Réfléchir à un problème: Suy nghĩ về môt vấn dề. -Réfléchir que: Nhận thây rằng, nghĩ rằng.