Việt
hi vọng
trông mong
cố giành được
cô đạt được
có chiếm được
suy nghĩ
nghĩ ngợi
ngẫm nghĩ
suy tưỏng
suy xét.
Đức
reflektieren
reflektieren /I vt (vật lí) phản xạ, phản chiếu/
1. (auf A) hi vọng, trông mong, cố giành được, cô đạt được, có chiếm được; 2. (über A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét.