TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reflect

phản xạ

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phản chiếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suy ngẫm sâu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hồi tưởng lại và nhận xét

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Phản ánh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mang lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ánh xạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

suy nghĩ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đưa vào tài khoản

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

reflect

reflect

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

consider

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

take into account

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

reflect

reflektieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückwerfen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausdruck bringen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

widerspiegeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zurücksenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechnung tragen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

reflect

Tenir compte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reflect,consider,take into account

[DE] Rechnung tragen

[EN] reflect, consider, take into account

[FR] Tenir compte

[VI] Đưa vào tài khoản

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurücksenden /vt/V_LÝ/

[EN] reflect

[VI] phản xạ, phản chiếu

zurückwerfen /vt/V_LÝ/

[EN] reflect

[VI] phản xạ, phản chiếu

reflektieren /vt/Q_HỌC/

[EN] reflect

[VI] phản xạ

Từ điển toán học Anh-Việt

reflect

ánh xạ, phản xạ, suy nghĩ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausdruck bringen

reflect

reflektieren

reflect

widerspiegeln

reflect

zurückwerfen

reflect

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

reflect

Phản ánh, mang lại

reflect

Phản ánh

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

reflect

suy ngẫm sâu, hồi tưởng lại và nhận xét

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reflect

phản xạ , phản chiếu

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

reflect /v/PHYSICS/

reflect

phản xạ

reflect /v/OPTICS-PHYSICS/

reflect

phản xạ