TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurückwerfen

phản xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phản chiếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ném lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hất ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lùi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tụt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tụt hậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zurückwerfen

reflect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zurückwerfen

zurückwerfen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Ball zurückwerfen

ném quả bóng lại.

die Strahlen werden von der Wand zurückgeworfen

những tia sáng được bức tường phản chiếu lại.

sie haben den Feind zurückgeworfen

họ đã đánh lui quân địch.

eine Reifenpanne warf den Europameister auf den fünften Platz zurück

một cú nổ lốp đã khiến nhà vô địch châu Ầu bị tụt xuống vị trí. thứ năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückwerfen /(st. V.; hat)/

ném lại;

den Ball zurückwerfen : ném quả bóng lại.

zurückwerfen /(st. V.; hat)/

hất ra sau; ném ra sau;

zurückwerfen /(st. V.; hat)/

làm phản chiếu; làm dội lại (reflektieren);

die Strahlen werden von der Wand zurückgeworfen : những tia sáng được bức tường phản chiếu lại.

zurückwerfen /(st. V.; hat)/

(Milit ) đánh lui; đẩy lùi (Zurückschlagen);

sie haben den Feind zurückgeworfen : họ đã đánh lui quân địch.

zurückwerfen /(st. V.; hat)/

làm lùi lại; làm tụt lại; làm tụt hậu;

eine Reifenpanne warf den Europameister auf den fünften Platz zurück : một cú nổ lốp đã khiến nhà vô địch châu Ầu bị tụt xuống vị trí. thứ năm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückwerfen /vt/V_LÝ/

[EN] reflect

[VI] phản xạ, phản chiếu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zurückwerfen

reflect