Việt
làm phản chiếu
làm dội lại
làm đổi hướng
Đức
zurückwerfen
brechen
die Strahlen werden von der Wand zurückgeworfen
những tia sáng được bức tường phản chiếu lại.
zurückwerfen /(st. V.; hat)/
làm phản chiếu; làm dội lại (reflektieren);
những tia sáng được bức tường phản chiếu lại. : die Strahlen werden von der Wand zurückgeworfen
brechen /['breẹan] (st. V.)/
(hat) làm dội lại; làm đổi hướng (ablenken);