TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm dội lại

làm phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm dội lại

zurückwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Strahlen werden von der Wand zurückgeworfen

những tia sáng được bức tường phản chiếu lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückwerfen /(st. V.; hat)/

làm phản chiếu; làm dội lại (reflektieren);

những tia sáng được bức tường phản chiếu lại. : die Strahlen werden von der Wand zurückgeworfen

brechen /['breẹan] (st. V.)/

(hat) làm dội lại; làm đổi hướng (ablenken);