Einleitungskapitel /das/
(hat) làm chuyển hướng;
làm đổi hướng;
brechen /['breẹan] (st. V.)/
(hat) làm dội lại;
làm đổi hướng (ablenken);
abbiegen /(st. V.)/
(ugs ) (hat) đánh lạc hướng;
lái (câu chuyện, sự chú ý ) sang hướng khác thuận lợi hơn;
làm lệch di;
làm đổi hướng;
bà ta lái câu chuyện sang hướng khác : sie bog das Gespräch ab một lần nữa hắn đã khôn khéo tránh né được vấn đề. : er hat die Sache noch einmal abgebogen