TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm đổi hướng

làm đổi hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm chuyển hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh lạc hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái sang hướng khác thuận lợi hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lệch di

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm đổi hướng

redirect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 redirect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redirection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baffle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm đổi hướng

weiterleiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Leitblech versehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einleitungskapitel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die über den Planetenradträger angetriebenen Planetenradpaare kehren den Drehsinn um und bewirken eine Übersetzung ins Langsame.

Cặp bánh răng hành tinh được dẫn động qua giá mang làm đổi hướng quay, và giảm tỷ số truyền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie bog das Gespräch ab

bà ta lái câu chuyện sang hướng khác

er hat die Sache noch einmal abgebogen

một lần nữa hắn đã khôn khéo tránh né được vấn đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einleitungskapitel /das/

(hat) làm chuyển hướng; làm đổi hướng;

brechen /['breẹan] (st. V.)/

(hat) làm dội lại; làm đổi hướng (ablenken);

abbiegen /(st. V.)/

(ugs ) (hat) đánh lạc hướng; lái (câu chuyện, sự chú ý ) sang hướng khác thuận lợi hơn; làm lệch di; làm đổi hướng;

bà ta lái câu chuyện sang hướng khác : sie bog das Gespräch ab một lần nữa hắn đã khôn khéo tránh né được vấn đề. : er hat die Sache noch einmal abgebogen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weiterleiten /vt/V_THÔNG/

[EN] redirect

[VI] làm đổi hướng

stauen /vt/CNSX/

[EN] baffle

[VI] chắn, ngăn, làm đổi hướng

mit Leitblech versehen /vt/CNSX/

[EN] baffle

[VI] chắn, ngăn, làm đổi hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

redirect, redirect, redirection

làm đổi hướng (luồng tín hiệu)

 baffle

làm đổi hướng