TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einleitungskapitel

rẽ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quẹo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chuyển hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân nhượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einleitungskapitel

Einleitungskapitel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Auto lenkte in eine Seitenstraße ein

chiếc ô tô rẽ vào một phố ngang.

als die Verhandlungen zu scheitern drohten, lenkte er schließlich ein

khi các cuộc đàm phán có nguy ca đổ vỡ thỉ ông ta bắt đầu nhân nhượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einleitungskapitel /das/

(ist) rẽ vào; quẹo vào (einbiegen);

das Auto lenkte in eine Seitenstraße ein : chiếc ô tô rẽ vào một phố ngang.

Einleitungskapitel /das/

(hat) làm chuyển hướng; làm đổi hướng;

Einleitungskapitel /das/

(hat) hòa hoãn; nhân nhượng; chuyển giọng; đổi giọng;

als die Verhandlungen zu scheitern drohten, lenkte er schließlich ein : khi các cuộc đàm phán có nguy ca đổ vỡ thỉ ông ta bắt đầu nhân nhượng.