Einleitungskapitel /das/
(ist) rẽ vào;
quẹo vào (einbiegen);
das Auto lenkte in eine Seitenstraße ein : chiếc ô tô rẽ vào một phố ngang.
Einleitungskapitel /das/
(hat) làm chuyển hướng;
làm đổi hướng;
Einleitungskapitel /das/
(hat) hòa hoãn;
nhân nhượng;
chuyển giọng;
đổi giọng;
als die Verhandlungen zu scheitern drohten, lenkte er schließlich ein : khi các cuộc đàm phán có nguy ca đổ vỡ thỉ ông ta bắt đầu nhân nhượng.