TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổi giọng

đổi giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân nhượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che lấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che khuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả dói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dổi.'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đổi giọng

Einleitungskapitel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als die Verhandlungen zu scheitern drohten, lenkte er schließlich ein

khi các cuộc đàm phán có nguy ca đổ vỡ thỉ ông ta bắt đầu nhân nhượng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verstellung /í =, -en/

1. [sự] sắp xếp lại, sắp đặt lại, bố trí lại, chuyển chỗ, đổi chỗ; 2. [sự] che lấp, che khuất; 3. [sự] đổi giọng, thay đổi, bién đổi; 4. [sự, thói] giả dói, dổi.'

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einleitungskapitel /das/

(hat) hòa hoãn; nhân nhượng; chuyển giọng; đổi giọng;

khi các cuộc đàm phán có nguy ca đổ vỡ thỉ ông ta bắt đầu nhân nhượng. : als die Verhandlungen zu scheitern drohten, lenkte er schließlich ein