Việt
đổi giọng
hòa hoãn
nhân nhượng
chuyển giọng
sắp xếp lại
sắp đặt lại
bố trí lại
chuyển chỗ
đổi chỗ
che lấp
che khuất
thay đổi
bién đổi
giả dói
dổi.'
Đức
Einleitungskapitel
Verstellung
als die Verhandlungen zu scheitern drohten, lenkte er schließlich ein
khi các cuộc đàm phán có nguy ca đổ vỡ thỉ ông ta bắt đầu nhân nhượng.
Verstellung /í =, -en/
1. [sự] sắp xếp lại, sắp đặt lại, bố trí lại, chuyển chỗ, đổi chỗ; 2. [sự] che lấp, che khuất; 3. [sự] đổi giọng, thay đổi, bién đổi; 4. [sự, thói] giả dói, dổi.'
Einleitungskapitel /das/
(hat) hòa hoãn; nhân nhượng; chuyển giọng; đổi giọng;
khi các cuộc đàm phán có nguy ca đổ vỡ thỉ ông ta bắt đầu nhân nhượng. : als die Verhandlungen zu scheitern drohten, lenkte er schließlich ein