TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển giọng

chuyển giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòa hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân nhượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuyển giọng

modulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einleitungskapitel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als die Verhandlungen zu scheitern drohten, lenkte er schließlich ein

khi các cuộc đàm phán có nguy ca đổ vỡ thỉ ông ta bắt đầu nhân nhượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modulieren /(sw. V.; hat)/

(Musik) chuyển giọng; biến điệu;

Einleitungskapitel /das/

(hat) hòa hoãn; nhân nhượng; chuyển giọng; đổi giọng;

khi các cuộc đàm phán có nguy ca đổ vỡ thỉ ông ta bắt đầu nhân nhượng. : als die Verhandlungen zu scheitern drohten, lenkte er schließlich ein