modulieren /(sw. V.; hat)/
(Musik) chuyển giọng;
biến điệu;
Einleitungskapitel /das/
(hat) hòa hoãn;
nhân nhượng;
chuyển giọng;
đổi giọng;
khi các cuộc đàm phán có nguy ca đổ vỡ thỉ ông ta bắt đầu nhân nhượng. : als die Verhandlungen zu scheitern drohten, lenkte er schließlich ein