Việt
điều biến
biến điệu
bién điệu
biến âm.
biến đổi
thay đểi
ngâm nga
uôn giọng
chuyển giọng
Anh
modulate
Đức
modulieren
modulieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) biến đổi; thay đểi;
(bes Musik, Rhet ) ngâm nga; uôn giọng;
(Musik) chuyển giọng; biến điệu;
(Nachrichtent ) điều biến;
modulieren /vt/
điều biến, bién điệu, biến âm.
modulieren /vt/KT_GHI, Đ_TỬ, TV, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] modulate
[VI] điều biến, biến điệu