TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngâm nga

ngâm nga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uôn giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hát nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngâm thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày có nghệ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói văn hoa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngâm nga

deklamieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

intonieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

modulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deklamatorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rezitieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deklamieren /vt/

1. ngâm, ngâm nga; 2. nói văn hoa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intonieren /(sw. V.; hat)/

(Musik) ngâm nga;

modulieren /(sw. V.; hat)/

(bes Musik, Rhet ) ngâm nga; uôn giọng;

deklamatorisch /[deklama'to.nf] (Adj.)/

(Musik) ngâm nga; hát nói;

rezitieren /[retsi'ti:ran] (sw. V.; hat)/

đọc; ngâm; ngâm nga;

deklamieren /[dekla'mi:ron] (sw. V.;. hat)/

ngâm thơ; trình bày có nghệ thuật; ngâm nga;