Việt
ngâm thơ
trình bày
kể chuyện
trình bày có nghệ thuật
ngâm nga
sự thu lượm những lôi nói hoa mỹ.
Đức
einen Vers einlegen
rezitieren
sprechen
deklamieren
Deklamation
ein Gedicht sprechen
ngâm một bài thơ.
Deklamation /f =, -en/
1. [sự] ngâm thơ; 2. sự thu lượm những lôi nói hoa mỹ.
sprechen /[’Jprexan] (st V.; hat)/
trình bày; ngâm thơ; kể chuyện (vorlesen, vortragen, rezitieren);
ngâm một bài thơ. : ein Gedicht sprechen
deklamieren /[dekla'mi:ron] (sw. V.;. hat)/
ngâm thơ; trình bày có nghệ thuật; ngâm nga;
einen Vers einlegen; rezitieren vt, vi; sụ ngâm thơ Rezitation f, Vortrag m