Việt
đọc
ngâm
ngâm nga.
ngâm nga
Tụng kinh
Anh
Sutra-Recitation
to recite
to chant
Đức
rezitieren
die Sutra-Rezitation
die Sutra-Rezitation,rezitieren
[VI] Tụng kinh
[DE] die Sutra-Rezitation, rezitieren
[EN] Sutra-Recitation, to recite, to chant
rezitieren /[retsi'ti:ran] (sw. V.; hat)/
đọc; ngâm; ngâm nga;
rezitieren /vt/
đọc, ngâm, ngâm nga.