TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rezitieren

đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngâm nga.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngâm nga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tụng kinh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

rezitieren

Sutra-Recitation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to recite

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

to chant

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

rezitieren

rezitieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Sutra-Rezitation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Sutra-Rezitation,rezitieren

[VI] Tụng kinh

[DE] die Sutra-Rezitation, rezitieren

[EN] Sutra-Recitation, to recite, to chant

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rezitieren /[retsi'ti:ran] (sw. V.; hat)/

đọc; ngâm; ngâm nga;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rezitieren /vt/

đọc, ngâm, ngâm nga.