Việt
Tụng kinh
cầu nguyện
cầu kinh
cầu khẩn
khấn vái
đọc kinh
tụng niệm
khấn
Anh
Sutra-Recitation
to recite
to chant
Đức
die Sutra-Rezitation
rezitieren
beten
zu Gott beten
lạy tròi; II vt đọc kinh.
beten /I vi/
cầu nguyện, cầu kinh, cầu khẩn, khấn vái, đọc kinh, tụng kinh, tụng niệm, khấn; zu Gott beten lạy tròi; II vt đọc kinh.
[VI] Tụng kinh
[DE] die Sutra-Rezitation, rezitieren
[EN] Sutra-Recitation, to recite, to chant