Việt
khấn vái
cầu nguyện
cầu kinh
cầu khẩn
đọc kinh
tụng kinh
tụng niệm
khấn
Đức
beten
sein Gebet verrichten
zu Gott beten
lạy tròi; II vt đọc kinh.
beten /I vi/
cầu nguyện, cầu kinh, cầu khẩn, khấn vái, đọc kinh, tụng kinh, tụng niệm, khấn; zu Gott beten lạy tròi; II vt đọc kinh.
beten /['be:tan] (sw. V.; hat)/
cầu nguyện; cầu kinh; khấn vái;
beten vi, sein Gebet verrichten vt