pray
Cầu nguyện, khẩn cầu, thỉnh cầu,
prayer
1. Sự: cầu khấn, cầu nguyện, khẩn cầu 2. Lời cầu nguyện, nghi thức cầu nguyện; người cầu nguyện< BR> mental ~ Tâm nguyện, mặc nguyện, cầu nguyện trong trầm lặng< BR> ~ of appeal, ~ of petition Cầu ân< BR> vocal ~ Khẩu nguyện, cầu nguyện thành tiếng