Việt
khấn nguyện
cầu nguyện
Thuộc lời hứa
nguyện ước
Anh
votive
Đức
andachtig
andächtig niederknien
quỳ xuống khấn nguyện.
Thuộc lời hứa, khấn nguyện, nguyện ước
andachtig /['andeẹtig] (Adj.)/
cầu nguyện; khấn nguyện;
quỳ xuống khấn nguyện. : andächtig niederknien