TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khấn nguyện

khấn nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cầu nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thuộc lời hứa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyện ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khấn nguyện

votive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khấn nguyện

andachtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andächtig niederknien

quỳ xuống khấn nguyện.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

votive

Thuộc lời hứa, khấn nguyện, nguyện ước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andachtig /['andeẹtig] (Adj.)/

cầu nguyện; khấn nguyện;

quỳ xuống khấn nguyện. : andächtig niederknien