andachtig /['andeẹtig] (Adj.)/
cầu nguyện;
khấn nguyện;
andächtig niederknien : quỳ xuống khấn nguyện.
andachtig /['andeẹtig] (Adj.)/
trầm mặc;
tĩnh tâm;
trầm tư;
tập trung chú ý;
jmdm. andächtig zuhören : chăm chú lắng nghe ai das Glas andächtig austrinken : (đùa) chỉ chăm chú vào ly rượu, uống với vẻ thích thú.
andachtig /['andeẹtig] (Adj.)/
long trọng;
thành kính;
trang nghiêm (feierlich);
eine andächtige Stille : trong sự im lặng trang nghiêm.