TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

andachtig

cầu nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khấn nguyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tĩnh tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

long trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang nghiêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
andächtig

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

andachtig

andachtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
andächtig

andächtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andächtig niederknien

quỳ xuống khấn nguyện.

jmdm. andächtig zuhören

chăm chú lắng nghe ai

das Glas andächtig austrinken

(đùa) chỉ chăm chú vào ly rượu, uống với vẻ thích thú.

eine andächtige Stille

trong sự im lặng trang nghiêm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

andächtig

xem

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andachtig /['andeẹtig] (Adj.)/

cầu nguyện; khấn nguyện;

andächtig niederknien : quỳ xuống khấn nguyện.

andachtig /['andeẹtig] (Adj.)/

trầm mặc; tĩnh tâm; trầm tư; tập trung chú ý;

jmdm. andächtig zuhören : chăm chú lắng nghe ai das Glas andächtig austrinken : (đùa) chỉ chăm chú vào ly rượu, uống với vẻ thích thú.

andachtig /['andeẹtig] (Adj.)/

long trọng; thành kính; trang nghiêm (feierlich);

eine andächtige Stille : trong sự im lặng trang nghiêm.