TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tập trung chú ý

tập trung tư tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận dụng mọi giác quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ráng sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung suy nghĩ hay nỗ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận bịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tĩnh tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tập trung chú ý

konzentriert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzentrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuwenden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andachtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Bemühungen auf jmdn., etw. konzentrieren

tập trung mọi nỗ lực vào ai, chuyện gỉ.

sich jmdm./einer Sache zuwenden

quan tâm đến ai/chăm chú vào việc gì

jmdm. seine Liebe zuwenden

dành cho ai tình yêu của mình

das Glück wandte sich ihr zu

hạnh phúc đã mỉm cười với nàng.

jmdm. andächtig zuhören

chăm chú lắng nghe ai

das Glas andächtig austrinken

(đùa) chỉ chăm chú vào ly rượu, uống với vẻ thích thú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

konzentriert /(Adj.; -er, -este)/

tập trung tư tưởng; tập trung chú ý;

sau /seine fünf Sinne zusammennehmen/ Zusammenhalten (ugs.)/

tập trung chú ý; vận dụng mọi giác quan;

an /ge spannt (Adj.; -er, -este)/

nỗ lực; ráng sức; tập trung chú ý (angestrengt, konzentriert);

konzentrieren /(sw. V.; hat)/

tập trung chú ý; tập trung suy nghĩ hay nỗ lực [auf + Akk : vào/vầ ];

tập trung mọi nỗ lực vào ai, chuyện gỉ. : seine Bemühungen auf jmdn., etw. konzentrieren

zuwenden /(unr. V.)/

(wandte/wendete zu, hat zugewandt/zuge- wendet) tập trung chú ý; bận tâm; bận bịu; chăm chú;

quan tâm đến ai/chăm chú vào việc gì : sich jmdm./einer Sache zuwenden dành cho ai tình yêu của mình : jmdm. seine Liebe zuwenden hạnh phúc đã mỉm cười với nàng. : das Glück wandte sich ihr zu

andachtig /['andeẹtig] (Adj.)/

trầm mặc; tĩnh tâm; trầm tư; tập trung chú ý;

chăm chú lắng nghe ai : jmdm. andächtig zuhören (đùa) chỉ chăm chú vào ly rượu, uống với vẻ thích thú. : das Glas andächtig austrinken