konzentriert /(Adj.; -er, -este)/
tập trung tư tưởng;
tập trung chú ý;
sau /seine fünf Sinne zusammennehmen/ Zusammenhalten (ugs.)/
tập trung chú ý;
vận dụng mọi giác quan;
an /ge spannt (Adj.; -er, -este)/
nỗ lực;
ráng sức;
tập trung chú ý (angestrengt, konzentriert);
konzentrieren /(sw. V.; hat)/
tập trung chú ý;
tập trung suy nghĩ hay nỗ lực [auf + Akk : vào/vầ ];
tập trung mọi nỗ lực vào ai, chuyện gỉ. : seine Bemühungen auf jmdn., etw. konzentrieren
zuwenden /(unr. V.)/
(wandte/wendete zu, hat zugewandt/zuge- wendet) tập trung chú ý;
bận tâm;
bận bịu;
chăm chú;
quan tâm đến ai/chăm chú vào việc gì : sich jmdm./einer Sache zuwenden dành cho ai tình yêu của mình : jmdm. seine Liebe zuwenden hạnh phúc đã mỉm cười với nàng. : das Glück wandte sich ihr zu
andachtig /['andeẹtig] (Adj.)/
trầm mặc;
tĩnh tâm;
trầm tư;
tập trung chú ý;
chăm chú lắng nghe ai : jmdm. andächtig zuhören (đùa) chỉ chăm chú vào ly rượu, uống với vẻ thích thú. : das Glas andächtig austrinken