zuwenden /(unr. V.)/
(wandte/wendete zu, hat zugewandt/zugewendet) quay về;
hướng về;
jmdmJeiner Sache etw. zuwenden : quay về hướng ai/cái gì die Blicke aller wandten sich ihm zu : tất cả mọi ánh mắt đều quay lại nhìn hắn jmdm. den Rücken zuwenden : quay lưng về hướng ai.
zuwenden /(unr. V.)/
(wandte/wendete zu, hat zugewandt/zuge- wendet) tập trung chú ý;
bận tâm;
bận bịu;
chăm chú;
sich jmdm./einer Sache zuwenden : quan tâm đến ai/chăm chú vào việc gì jmdm. seine Liebe zuwenden : dành cho ai tình yêu của mình das Glück wandte sich ihr zu : hạnh phúc đã mỉm cười với nàng.
zuwenden /(unr. V.)/
(wendete/(selten:) wandte zu;
hat zugewendet/(selten:) zugewandt) trao;
cho;
tặng;
chia;
jmdm. Geld zuwen den : cấp tiền cho ai.