TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuwenden

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay... về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưđng... về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành cho...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận bịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wandte zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hat zugewendet/ zugewandt trao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zuwenden

zuwenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmJeiner Sache etw. zuwenden

quay về hướng ai/cái gì

die Blicke aller wandten sich ihm zu

tất cả mọi ánh mắt đều quay lại nhìn hắn

jmdm. den Rücken zuwenden

quay lưng về hướng ai.

sich jmdm./einer Sache zuwenden

quan tâm đến ai/chăm chú vào việc gì

jmdm. seine Liebe zuwenden

dành cho ai tình yêu của mình

das Glück wandte sich ihr zu

hạnh phúc đã mỉm cười với nàng.

jmdm. Geld zuwen den

cấp tiền cho ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m sein Vertrauen zuwenden

tin ai;

j-m seine Liebe zuwenden

yêu ai; 4. tạo, cho;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuwenden /(unr. V.)/

(wandte/wendete zu, hat zugewandt/zugewendet) quay về; hướng về;

jmdmJeiner Sache etw. zuwenden : quay về hướng ai/cái gì die Blicke aller wandten sich ihm zu : tất cả mọi ánh mắt đều quay lại nhìn hắn jmdm. den Rücken zuwenden : quay lưng về hướng ai.

zuwenden /(unr. V.)/

(wandte/wendete zu, hat zugewandt/zuge- wendet) tập trung chú ý; bận tâm; bận bịu; chăm chú;

sich jmdm./einer Sache zuwenden : quan tâm đến ai/chăm chú vào việc gì jmdm. seine Liebe zuwenden : dành cho ai tình yêu của mình das Glück wandte sich ihr zu : hạnh phúc đã mỉm cười với nàng.

zuwenden /(unr. V.)/

(wendete/(selten:) wandte zu; hat zugewendet/(selten:) zugewandt) trao; cho; tặng; chia;

jmdm. Geld zuwen den : cấp tiền cho ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuwenden /vt (/

1. quay, xoay; 2. quay... về, hưđng... về; 3. dành cho... (sự chú ý); j-m sein Vertrauen zuwenden tin ai; j-m seine Liebe zuwenden yêu ai; 4. tạo, cho;