dazwischenlegen /vt/
đật, làm, mỏ, khai, tạo;
unterführen /vt/
làm, mỏ, khai, tạo, xây dựng, khai phá.
zuwenden /vt (/
1. quay, xoay; 2. quay... về, hưđng... về; 3. dành cho... (sự chú ý); j-m sein Vertrauen zuwenden tin ai; j-m seine Liebe zuwenden yêu ai; 4. tạo, cho;