TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa công

hóa công

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đấng sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đấng tạo hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hóa công

the creator

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

conversion merits

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

hóa công

Weltschöpfer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Demiurg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreator

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Aufheizvorgängen (z. B. Reaktionsbehälter mit Heizmantel) – Sattdampfleitungen – bei „kalten Kondensaten” und Kondensaten der chemischen Produktion – bei Heißdampf-Leitungen – bei großem Gegendruck (bis 100 %) – bei starken Druck-, Temperaturund Mengenschwankungen – bei temperaturgeregelten Anlagen.

Cho quá trình đun nóng (t.d. bình phản ứng với vỏ nung nhiệt)-Ống hơi bão hòa-Ở thể lỏng ngưng tụ nguội và thể lỏng ngưng tụ trong hóa công nghiệp-Ở ống dẫn hơi nóng-Ở áp suất phản hồi lớn (đến 100%-Ở các trường hợp có sự thay đổi bất thường lớn về áp suất, nhiệt độ và lưu lượng-Ở các dàn máy có điều khiển nhiệt độ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zusätzlich sind zur optimalen Anpassung an dieVerarbeitungsaufgabe die Schnecken modularaufgebaut.

Để tối ưu hóa công việc gia công, các trục vít được thiết lập theo hình thức môđun.

Europäische Normen (EN) sind Regeln, die durch einen öffentlichen Normungsprozess entstanden sind.

Chuẩn Âu châu (EN = Europäische Norm hoặc Euronorm) là những quy tắc được hình thành thông qua một quá trình tiêu chuẩn hóa công khai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreator /m -s, -tóren/

1. [ngưôi] sáng tạo, sáng lập; 2. (tôn giáo) hóa công, tạo hóa, tạo vật, con tạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weltschöpfer /der/

tạo hóa; hóa công;

Demiurg /der; -en u. -s/

(theo triết học Platon) Đấng sáng tạo; Đấng tạo hóa; hóa công; con tạo (Weltenschöpfer);

Từ điển Tầm Nguyên

Hóa Công

Hóa: biến hóa, Công: thợ. Tức ông Tạo. Giã nghị phú, Thiên địa vi lô, tạo hóa vi công, tức trời đất làm lò, ông tạo làm thợ, ông thợ đã sinh thành và biến hóa vạn vật. Phũ phàng chi bấy hóa công. Kim Vân Kiều

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hóa công

the creator, conversion merits