Việt
sáng tạo
sáng lập
hóa công
tạo hóa
tạo vật
con tạo.
Đức
Kreator
Kreator /m -s, -tóren/
1. [ngưôi] sáng tạo, sáng lập; 2. (tôn giáo) hóa công, tạo hóa, tạo vật, con tạo.