TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo vật

tạo vật

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội dung cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: viel ~ machen aus fm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus etw.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um j-n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um etw. làm rùm beng về việc gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ầm ĩ nhân chuyên gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khua chuông gióng trống về vấn đề gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thụ tạo vật

Thụ tạo vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật được tạo dựng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tạo vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kẻ được tạo dựng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tạo vật

Creation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
thụ tạo vật

creature

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tạo vật

Wesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schöpfung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Geschöpfe

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

die Welt erschaffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Natur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Welt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gemächte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreator

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Impfgutanzucht (Inokulumherstellung)

phát triển vi sinh cấy (chế tạo vật liệu cấy)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bauraum

Buồng tạo vật mẫu

 Reifenarten - stofflicher Aufbau

 Các loại lốp xe - Cấu tạo vật liệu

505 Reifenartenstofflicher Aufbau

505 Các loại lốp xe cấu tạo vật liệu

Gießen ist eines der ältesten Fertigungsverfahren zur Herstellung von Gebrauchsgegenständen.

Đúc là một trong những phương pháp gia công lâu đời nhấtđể chế tạo vật dụng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das gehört zum Wesen des Militärischen

đây thuộc ngành quân sự; 6.:

viel Wesen (s) machen aus [mit, von] fm, aus [mit,

von] etw. (D), um j-n, um etw. (A)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das höchste Wesen

Thượng Đế

sie glaubten nicht an ein höheres Wesen

họ không tin vào một sinh vật siêu đẳng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreator /m -s, -tóren/

1. [ngưôi] sáng tạo, sáng lập; 2. (tôn giáo) hóa công, tạo hóa, tạo vật, con tạo.

Wesen /n -s, =/

1. thực chắt, bản chất, bản thể, nội dung cơ bản; 2. tính tình, tính nét, tư chất, tính chất; 3. sinh vật, tạo vật, ngưòi, vật; 4. [sự] tôn tại, sinh tồn, thực tồn; 5. nghề, nghề nghiệp; ngành, môn, khoa; das gehört zum Wesen des Militärischen đây thuộc ngành quân sự; 6.: viel Wesen (s) machen aus [mit, von] fm, aus [mit, von] etw. (D), um j-n, um etw. (A) làm rùm beng về việc gì, làm ầm ĩ nhân chuyên gì, khua chuông gióng trống về vấn đề gì; quan tâm nhiều quá, chú ý nhiều quá.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

creature

Thụ tạo vật, vật được tạo dựng, tạo vật, kẻ được tạo dựng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemächte /das; -s, - (veraltet)/

con người; tạo vật (Ge schöpf);

Wesen /fve:zan], das; -s, -/

sinh vật; tạo vật;

Thượng Đế : das höchste Wesen họ không tin vào một sinh vật siêu đẳng. : sie glaubten nicht an ein höheres Wesen

Ge /schöpf [go'Jcepf], das; -[e]s, -e/

sinh vật; tạo vật (Lebewesen);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tạo vật

die Welt erschaffen; Natur f; Welt f.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Tạo vật

[VI] Tạo vật

[DE] Geschöpfe

[EN]

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schöpfung

[EN] Creation

[VI] tạo vật