Việt
sinh vật
vật được sáng
Thụ tạo vật
vật được tạo dựng
tạo vật
kẻ được tạo dựng.
Loài thọ tạo.
Anh
creature
Creature
Thụ tạo vật, vật được tạo dựng, tạo vật, kẻ được tạo dựng.
sinh vật, vật được sáng
n. any living being; any animal or human