menschenwürdig /a/
thuộc về] ngưòi, con ngưòi (vể các điều kiện V.V.); menschenwürdig es Dasein, menschenwürdig es Lében đòi sống con ngưôi, đỏi sóng xủng vói con ngưòi.
Mensch 1 /m -en, -en/
1. ngưòi; pl loài ngưòi, ngưòi ta; ein unfertiger Mensch 1 ngưòi non nót; ein kunstsinniger Mensch 1 ngưòi yêu nghệ thuật; 2. (gọi, hô) - bạn ơi’, anh ơi!, chị ơi’; ♦ den ớlten - en áblegen fduszte hen]t einen neuen Mensch 1 en dnziehen đổi khác, biến chất, suy dôi, đồi bại.
Person /f =, -en/
1. cá nhân, nhân vật, ngưòi; (mía mai) ngưòi tai mắt, ông bự; 2. nhân cách, nhân phẩm, cá tính; 3. diện mạo, dung mạo, bộ mặt; 4. (văn phạm) ngôi; 5. (sân khấu) nhân vật; éine stúmme Person ngưôi chạy hiệu, diễn viên câm đóng vai phụ; die lustige - diễn viên hài kịch, con rối, chú Tễu; ngưỏi hề.
Wesen /n -s, =/
1. thực chắt, bản chất, bản thể, nội dung cơ bản; 2. tính tình, tính nét, tư chất, tính chất; 3. sinh vật, tạo vật, ngưòi, vật; 4. [sự] tôn tại, sinh tồn, thực tồn; 5. nghề, nghề nghiệp; ngành, môn, khoa; das gehört zum Wesen des Militärischen đây thuộc ngành quân sự; 6.: viel Wesen (s) machen aus [mit, von] fm, aus [mit, von] etw. (D), um j-n, um etw. (A) làm rùm beng về việc gì, làm ầm ĩ nhân chuyên gì, khua chuông gióng trống về vấn đề gì; quan tâm nhiều quá, chú ý nhiều quá.