TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngôi

ngôi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngai.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ðấng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Nhân vị.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ngôi lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi lì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi ỳ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngôi

triadnhóm ba

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bộ ba triadicba

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Throne

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Person

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

ngôi

Person

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hypostase

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

personal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dort ist ein Haus von seinen Fundamenten entfernt worden.

Chỗ nọ, một ngôi nhà bị bốc khỏi móng.

Das Haus der Frau wird zu ihrem gemeinsamen Haus.

Ngôi nhà của bà trở thành nhà của hai người.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There, a house has been removed from its foundations.

Chỗ nọ, một ngôi nhà bị bốc khỏi móng.

Her house becomes their house.

Ngôi nhà của bà trở thành nhà của hai người.

They are waiting their turn to enter the Temple of Time.

Họ chờ đến lượt được đặt chân vào Ngôi đền Thời gian.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine stúmme Person

ngưôi chạy hiệu, diễn viên câm đóng vai phụ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Verb steht in der zweiten Person Plural

động từ được chia ở ngôi thứ hai số nhiều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versitzen /vt/

ngôi, ngôi lâu, ngồi lì, ngồi ỳ.

Person /f =, -en/

1. cá nhân, nhân vật, ngưòi; (mía mai) ngưòi tai mắt, ông bự; 2. nhân cách, nhân phẩm, cá tính; 3. diện mạo, dung mạo, bộ mặt; 4. (văn phạm) ngôi; 5. (sân khấu) nhân vật; éine stúmme Person ngưôi chạy hiệu, diễn viên câm đóng vai phụ; die lustige - diễn viên hài kịch, con rối, chú Tễu; ngưỏi hề.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Throne

Ngôi, ngai.

Person

Ngôi, Ðấng, Nhân vị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hypostase /[-'sta:zo], die; -, -n/

(Myth , Rel ) ngôi (Chúa);

Person /[per'zo:n], die; -, -en/

(o PI ) (Sprachw ) ngôi;

động từ được chia ở ngôi thứ hai số nhiều. : das Verb steht in der zweiten Person Plural

personal /(Adj.)/

(Sprachw ) (thuộc) ngôi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order /xây dựng/

ngôi

Từ điển toán học Anh-Việt

triadnhóm ba,bộ ba triadicba

ngôi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngôi

1) (vua) Thron m, Königswürde f, Königtum n, Diadem n; lên ngôi thronen vi;

2) (ngỗn) Rangm, Stellung f;

3) (của tóc) chải dường ngôi das Haar scheiteln