Việt
ngồi ỳ
ngồi lỳ
ngồi lâu.
ngồi lâu
ngồi lì
Đức
durchsitzen
versitzen
ich habe den ganzen Morgen im Wartezimmer versessen
tôi đã phải ngồi ở phòng chờ cả buổi sáng.
versitzen /(unr. V.; hat) (ugs.)/
ngồi lâu; ngồi lì; ngồi ỳ;
tôi đã phải ngồi ở phòng chờ cả buổi sáng. : ich habe den ganzen Morgen im Wartezimmer versessen
durchsitzen /vt/
ngồi lỳ, ngồi ỳ, ngồi lâu.