TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi lâu

ngồi lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi lì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi ỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngồi lâu

versitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei längerer, starrer Sitzhaltung wird die Wirbelsäule durch ständiges, minimales Verändern der Sitzstellung vor schmerzhaften Verspannungen geschützt.

Khi phải ngồi lâu dài trong tư thế bất động, cột sống được bảo vệ không bị căng đau khi chỗ ngồi được thay đổi liên tục chút ít.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschen, die in Cafés zusammenkommen, verfolgen besorgt die wandernden Schatten und bleiben nicht lange sitzen.

Những người tụ tập trong quán cà phên lo lắng theo dõi bóng mặt trời chứ không ngồi lâu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When people gather at cafés, they nervously study the shifting of shadows and do not sit long.

Những người tụ tập trong quán cà phên lo lắng theo dõi bóng mặt trời chứ không ngồi lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe den ganzen Morgen im Wartezimmer versessen

tôi đã phải ngồi ở phòng chờ cả buổi sáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versitzen /(unr. V.; hat) (ugs.)/

ngồi lâu; ngồi lì; ngồi ỳ;

tôi đã phải ngồi ở phòng chờ cả buổi sáng. : ich habe den ganzen Morgen im Wartezimmer versessen