Việt
ngồi lâu
ngồi lì
ngồi ỳ
Đức
versitzen
Bei längerer, starrer Sitzhaltung wird die Wirbelsäule durch ständiges, minimales Verändern der Sitzstellung vor schmerzhaften Verspannungen geschützt.
Khi phải ngồi lâu dài trong tư thế bất động, cột sống được bảo vệ không bị căng đau khi chỗ ngồi được thay đổi liên tục chút ít.
Menschen, die in Cafés zusammenkommen, verfolgen besorgt die wandernden Schatten und bleiben nicht lange sitzen.
Những người tụ tập trong quán cà phên lo lắng theo dõi bóng mặt trời chứ không ngồi lâu.
When people gather at cafés, they nervously study the shifting of shadows and do not sit long.
ich habe den ganzen Morgen im Wartezimmer versessen
tôi đã phải ngồi ở phòng chờ cả buổi sáng.
versitzen /(unr. V.; hat) (ugs.)/
ngồi lâu; ngồi lì; ngồi ỳ;
tôi đã phải ngồi ở phòng chờ cả buổi sáng. : ich habe den ganzen Morgen im Wartezimmer versessen