Việt
ngồi lì
ngồi lâu
ngồi ỳ
ngôi
ngôi lâu
ngồi ỳ.
Đức
versitzen
Er hat danach auf seinem Stuhl sitzen bleiben wollen, aber die anderen Jungen haben die Pfütze bemerkt und ihn durch die Klasse gehetzt, immer in der Runde.
Sau đó ông định cứ ngồi lì, nhưng đám trẻ kea thấy bãi nước bèn truy đuổi ông chạy khắp lớp.
Afterwards, he tried to stay in his chair, but the other boys saw the puddle and made him walk around the room, round and round.
Sau đó ông định cứ ngồi lì, nhưng đám trẻ kia thấy bãi nước bèn truy đuổi ông chạy khắp lớp.
ich habe den ganzen Morgen im Wartezimmer versessen
tôi đã phải ngồi ở phòng chờ cả buổi sáng.
versitzen /vt/
ngôi, ngôi lâu, ngồi lì, ngồi ỳ.
versitzen /(unr. V.; hat) (ugs.)/
ngồi lâu; ngồi lì; ngồi ỳ;
tôi đã phải ngồi ở phòng chờ cả buổi sáng. : ich habe den ganzen Morgen im Wartezimmer versessen