TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi lì

ngồi lì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi ỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôi lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi ỳ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngồi lì

versitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er hat danach auf seinem Stuhl sitzen bleiben wollen, aber die anderen Jungen haben die Pfütze bemerkt und ihn durch die Klasse gehetzt, immer in der Runde.

Sau đó ông định cứ ngồi lì, nhưng đám trẻ kea thấy bãi nước bèn truy đuổi ông chạy khắp lớp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Afterwards, he tried to stay in his chair, but the other boys saw the puddle and made him walk around the room, round and round.

Sau đó ông định cứ ngồi lì, nhưng đám trẻ kia thấy bãi nước bèn truy đuổi ông chạy khắp lớp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe den ganzen Morgen im Wartezimmer versessen

tôi đã phải ngồi ở phòng chờ cả buổi sáng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

versitzen /vt/

ngôi, ngôi lâu, ngồi lì, ngồi ỳ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versitzen /(unr. V.; hat) (ugs.)/

ngồi lâu; ngồi lì; ngồi ỳ;

tôi đã phải ngồi ở phòng chờ cả buổi sáng. : ich habe den ganzen Morgen im Wartezimmer versessen